中文 Trung Quốc
檢修
检修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại tu
để kiểm tra và sửa chữa (một động cơ)
Dịch vụ (một chiếc xe)
檢修 检修 phát âm tiếng Việt:
[jian3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to overhaul
to examine and fix (a motor)
to service (a vehicle)
檢出 检出
檢孕棒 检孕棒
檢字法 检字法
檢定 检定
檢察 检察
檢察官 检察官