中文 Trung Quốc
橫溢
横溢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
tràn ngập với
橫溢 横溢 phát âm tiếng Việt:
[heng2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to overflow
brimming with
橫濱 横滨
橫濱市 横滨市
橫爬行 横爬行
橫生枝節 横生枝节
橫直 横直
橫眉 横眉