中文 Trung Quốc
橫斑腹小鴞
横斑腹小鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đốm nhóc (Athene brama)
橫斑腹小鴞 横斑腹小鸮 phát âm tiếng Việt:
[heng2 ban1 fu4 xiao3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) spotted owlet (Athene brama)
橫斜 横斜
橫斜鉤 横斜钩
橫斷 横断
橫斷步道 横断步道
橫斷物 横断物
橫斷面 横断面