中文 Trung Quốc
棋賽
棋赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chơi cờ vua
棋賽 棋赛 phát âm tiếng Việt:
[qi2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
chess game
棋逢對手 棋逢对手
棋逢敵手 棋逢敌手
棋高一著 棋高一着
棍子 棍子
棍杖 棍杖
棍棒 棍棒