中文 Trung Quốc
棋高一著
棋高一着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một bước trước đối thủ (thành ngữ)
để outsmart của một đối thủ
棋高一著 棋高一着 phát âm tiếng Việt:
[qi2 gao1 yi1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to be a step ahead of the opponent (idiom)
to outsmart one's opponent
棍 棍
棍子 棍子
棍杖 棍杖
棐 棐
棑 棑
棒 棒