中文 Trung Quốc
棋逢敵手
棋逢敌手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 棋逢對手|棋逢对手 [qi2 feng2 dui4 shou3]
棋逢敵手 棋逢敌手 phát âm tiếng Việt:
[qi2 feng2 di2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]
棋高一著 棋高一着
棍 棍
棍子 棍子
棍棒 棍棒
棐 棐
棑 棑