中文 Trung Quốc
棍杖
棍杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên phục vụ bằng gỗ
Shepherd's crook
Gậy chơi khúc côn cầu
棍杖 棍杖 phát âm tiếng Việt:
[gun4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
wooden staff
shepherd's crook
hockey stick
棍棒 棍棒
棐 棐
棑 棑
棒冰 棒冰
棒國 棒国
棒壇 棒坛