中文 Trung Quốc
棍子
棍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh
Rod
棍子 棍子 phát âm tiếng Việt:
[gun4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stick
rod
棍杖 棍杖
棍棒 棍棒
棐 棐
棒 棒
棒冰 棒冰
棒國 棒国