中文 Trung Quốc
棉條
棉条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tampon
mảnh (dệt)
棉條 棉条 phát âm tiếng Việt:
[mian2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
tampon
sliver (textiles)
棉棒 棉棒
棉毛 棉毛
棉球 棉球
棉簽 棉签
棉籤 棉签
棉紗 棉纱