中文 Trung Quốc
棄若敝屣
弃若敝屣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vứt đi như mòn giày
棄若敝屣 弃若敝屣 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ruo4 bi4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to throw away like worn out shoes
棄農經商 弃农经商
棄邪歸正 弃邪归正
棉 棉
棉條 棉条
棉棒 棉棒
棉毛 棉毛