中文 Trung Quốc
  • 棄若敝屣 繁體中文 tranditional chinese棄若敝屣
  • 弃若敝屣 简体中文 tranditional chinese弃若敝屣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vứt đi như mòn giày
棄若敝屣 弃若敝屣 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 ruo4 bi4 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw away like worn out shoes