中文 Trung Quốc
機身寬大
机身宽大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều cơ thể
LL (máy bay)
機身寬大 机身宽大 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shen1 kuan1 da4]
Giải thích tiếng Anh
wide body
wide-bodied (aircraft)
機車 机车
機軸 机轴
機遇 机遇
機長 机长
機關 机关
機關報 机关报