中文 Trung Quốc
機身
机身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể của một chiếc xe hoặc máy
thân máy bay
機身 机身 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
body of a vehicle or machine
fuselage of a plane
機身寬大 机身宽大
機車 机车
機軸 机轴
機運 机运
機長 机长
機關 机关