中文 Trung Quốc
機密
机密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
phân loại (thông tin)
機密 机密 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
secret
classified (information)
機密性 机密性
機密文件 机密文件
機尾 机尾
機床 机床
機庫 机库
機建費 机建费