中文 Trung Quốc
機場大廈
机场大厦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà ga
機場大廈 机场大厦 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chang3 da4 sha4]
Giải thích tiếng Anh
terminal building
機子 机子
機宜 机宜
機密 机密
機密文件 机密文件
機尾 机尾
機巧 机巧