中文 Trung Quốc
  • 橎 繁體中文 tranditional chinese
  • 橎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một loại cây
橎 橎 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3]

Giải thích tiếng Anh
  • a kind of tree