中文 Trung Quốc
橐囊
橐囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao tải
túi
橐囊 橐囊 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 nang2]
Giải thích tiếng Anh
sacks
bags
橐橐 橐橐
橐笥 橐笥
橐筆 橐笔
橐龠 橐龠
橕 橕
橘 橘