中文 Trung Quốc
橐駝
橐驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạc đà
người gù lưng
橐駝 橐驼 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
camel
hunchback
橐龠 橐龠
橕 橕
橘 橘
橘子水 橘子水
橘子汁 橘子汁
橘子醬 橘子酱