中文 Trung Quốc
  • 橐 繁體中文 tranditional chinese
  • 橐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bao
  • ống mở ở cả hai đầu
  • (onom.) bước chân
橐 橐 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • sack
  • tube open at both ends
  • (onom.) footsteps