中文 Trung Quốc
橐笥
橐笥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
Satchel
橐笥 橐笥 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 si4]
Giải thích tiếng Anh
bag
satchel
橐筆 橐笔
橐駝 橐驼
橐龠 橐龠
橘 橘
橘子 橘子
橘子水 橘子水