中文 Trung Quốc
橇
橇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo xe
xe trượt tuyết
橇 橇 phát âm tiếng Việt:
[qiao1]
Giải thích tiếng Anh
sled
sleigh
橈 桡
橈骨 桡骨
橊 橊
橋墩 桥墩
橋接 桥接
橋接器 桥接器