中文 Trung Quốc
橋接器
桥接器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu (mạng)
橋接器 桥接器 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 jie1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
bridge (networking)
橋本 桥本
橋本龍太郎 桥本龙太郎
橋東 桥东
橋梁 桥梁
橋段 桥段
橋牌 桥牌