中文 Trung Quốc
橋接
桥接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp (trong mạng máy tính)
橋接 桥接 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
bridging (in computer networks)
橋接器 桥接器
橋本 桥本
橋本龍太郎 桥本龙太郎
橋東區 桥东区
橋梁 桥梁
橋段 桥段