中文 Trung Quốc
橋墩
桥墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu pier
橋墩 桥墩 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 dun1]
Giải thích tiếng Anh
bridge pier
橋接 桥接
橋接器 桥接器
橋本 桥本
橋東 桥东
橋東區 桥东区
橋梁 桥梁