中文 Trung Quốc
  • 橈 繁體中文 tranditional chinese
  • 桡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bán kính (giải phẫu)
  • xương cánh tay
橈 桡 phát âm tiếng Việt:
  • [rao2]

Giải thích tiếng Anh
  • radius (anatomy)
  • bone of the forearm