中文 Trung Quốc
橄欖綠
橄榄绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân (màu)
橄欖綠 橄榄绿 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lan3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
olive-green (color)
橆 橆
橇 橇
橈 桡
橊 橊
橋 桥
橋墩 桥墩