中文 Trung Quốc
橋
桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu
CL:座 [zuo4]
橋 桥 phát âm tiếng Việt:
[qiao2]
Giải thích tiếng Anh
bridge
CL:座[zuo4]
橋墩 桥墩
橋接 桥接
橋接器 桥接器
橋本龍太郎 桥本龙太郎
橋東 桥东
橋東區 桥东区