中文 Trung Quốc
樣本
样本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫu
mẫu vật
樣本 样本 phát âm tiếng Việt:
[yang4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
sample
specimen
樣板 样板
樣板戲 样板戏
樣條函數 样条函数
樣機 样机
樣貌 样貌
樧 樧