中文 Trung Quốc
樣條函數
样条函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spline chức năng (toán học)
樣條函數 样条函数 phát âm tiếng Việt:
[yang4 tiao2 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
spline function (math)
樣樣 样样
樣機 样机
樣貌 样貌
樨 樨
権 権
樲 樲