中文 Trung Quốc
樣機
样机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên mẫu
樣機 样机 phát âm tiếng Việt:
[yang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
prototype
樣貌 样貌
樧 樧
樨 樨
樲 樲
樴 樴
樵 樵