中文 Trung Quốc
樣貌
样貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
biểu hiện
樣貌 样貌 phát âm tiếng Việt:
[yang4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
appearance
manifestation
樧 樧
樨 樨
権 権
樴 樴
樵 樵
樵夫 樵夫