中文 Trung Quốc- 樣板戲
- 样板戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mô hình nhà hát (vở Opera và các vở ballet được tạo ra trong cuộc cách mạng văn hóa)
樣板戲 样板戏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- model theater (operas and ballets produced during the Cultural Revolution)