中文 Trung Quốc
  • 樣板戲 繁體中文 tranditional chinese樣板戲
  • 样板戏 简体中文 tranditional chinese样板戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mô hình nhà hát (vở Opera và các vở ballet được tạo ra trong cuộc cách mạng văn hóa)
樣板戲 样板戏 phát âm tiếng Việt:
  • [yang4 ban3 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • model theater (operas and ballets produced during the Cultural Revolution)