中文 Trung Quốc
模組
模组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô-đun (máy tính)
模組 模组 phát âm tiếng Việt:
[mo2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
module (computer)
模胡 模胡
模里西斯 模里西斯
樣 样
樣兒 样儿
樣品 样品
樣單 样单