中文 Trung Quốc
模胡
模胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 模糊 [mo2 hu5]
模胡 模胡 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 模糊[mo2 hu5]
模里西斯 模里西斯
樣 样
樣例 样例
樣品 样品
樣單 样单
樣子 样子