中文 Trung Quốc
  • 樣單 繁體中文 tranditional chinese樣單
  • 样单 简体中文 tranditional chinese样单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình thức
  • stylesheet (máy tính)
樣單 样单 phát âm tiếng Việt:
  • [yang4 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • sample sheet
  • form
  • stylesheet (computing)