中文 Trung Quốc
樣
样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách
Mô hình
cách
xuất hiện
hình dạng
loại: loại, loại
樣 样 phát âm tiếng Việt:
[yang4]
Giải thích tiếng Anh
manner
pattern
way
appearance
shape
classifier: kind, type
樣例 样例
樣兒 样儿
樣品 样品
樣子 样子
樣式 样式
樣本 样本