中文 Trung Quốc
  • 樣兒 繁體中文 tranditional chinese樣兒
  • 样儿 简体中文 tranditional chinese样儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 樣子|样子 [yang4 zi5]
樣兒 样儿 phát âm tiếng Việt:
  • [yang4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 樣子|样子[yang4 zi5]