中文 Trung Quốc
模態
模态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương thức (máy tính, ngôn ngữ học)
模態 模态 phát âm tiếng Việt:
[mo2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
modal (computing, linguistics)
模擬 模拟
模擬信號 模拟信号
模擬器 模拟器
模板 模板
模樣 模样
模特 模特