中文 Trung Quốc
標的
标的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
những gì một hy vọng để đạt được
標的 标的 phát âm tiếng Việt:
[biao1 di4]
Giải thích tiếng Anh
target
aim
objective
what one hopes to gain
標磚 标砖
標示 标示
標稱 标称
標竿 标竿
標籤 标签
標籤頁 标签页