中文 Trung Quốc
  • 標的 繁體中文 tranditional chinese標的
  • 标的 简体中文 tranditional chinese标的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mục tiêu
  • mục tiêu
  • mục tiêu
  • những gì một hy vọng để đạt được
標的 标的 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • target
  • aim
  • objective
  • what one hopes to gain