中文 Trung Quốc
標稱
标称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh nghĩa (ví dụ như hư danh giá trị đặc điểm kỹ thuật)
標稱 标称 phát âm tiếng Việt:
[biao1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
nominal (e.g. nominal value in specification)
標稱核武器 标称核武器
標竿 标竿
標籤 标签
標線 标线
標繪 标绘
標致 标致