中文 Trung Quốc- 標竿
- 标竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- điểm chuẩn
- cực phục vụ như là nhãn hiệu hoặc biểu tượng
- cực với một cúp treo trên nó
標竿 标竿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- benchmark
- pole serving as mark or symbol
- pole with a trophy hung on it