中文 Trung Quốc
  • 標竿 繁體中文 tranditional chinese標竿
  • 标竿 简体中文 tranditional chinese标竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điểm chuẩn
  • cực phục vụ như là nhãn hiệu hoặc biểu tượng
  • cực với một cúp treo trên nó
標竿 标竿 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • benchmark
  • pole serving as mark or symbol
  • pole with a trophy hung on it