中文 Trung Quốc
標磚
标砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu gạch (trong nhà)
Keystone
標磚 标砖 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
marker brick (in building)
keystone
標示 标示
標稱 标称
標稱核武器 标称核武器
標籤 标签
標籤頁 标签页
標線 标线