中文 Trung Quốc
標籤頁
标签页
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tab (trong một cửa sổ trình duyệt)
標籤頁 标签页 phát âm tiếng Việt:
[biao1 qian1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
tab (of a browser window)
標線 标线
標繪 标绘
標致 标致
標號 标号
標記 标记
標誌 标志