中文 Trung Quốc
標圖
标图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu trên bản đồ hoặc bảng xếp hạng
標圖 标图 phát âm tiếng Việt:
[biao1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
mark on map or chart
標地 标地
標定 标定
標尺 标尺
標底 标底
標度 标度
標新取異 标新取异