中文 Trung Quốc
標底
标底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở số (của một hồ sơ dự thầu)
giá tour (để bán đấu giá)
標底 标底 phát âm tiếng Việt:
[biao1 di3]
Giải thích tiếng Anh
base number (of a tender)
starting price (for auction)
標度 标度
標新取異 标新取异
標新立異 标新立异
標新領異 标新领异
標明 标明
標普 标普