中文 Trung Quốc
  • 標底 繁體中文 tranditional chinese標底
  • 标底 简体中文 tranditional chinese标底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ sở số (của một hồ sơ dự thầu)
  • giá tour (để bán đấu giá)
標底 标底 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • base number (of a tender)
  • starting price (for auction)