中文 Trung Quốc
標尺
标尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây gậy của thanh tra
nhân viên phục vụ
nhân viên phục vụ khổ
phía sau cảnh
標尺 标尺 phát âm tiếng Việt:
[biao1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
surveyor's rod
staff
staff gauge
rear sight
標幟 标帜
標底 标底
標度 标度
標新立異 标新立异
標新競異 标新竞异
標新領異 标新领异