中文 Trung Quốc
標度
标度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô
標度 标度 phát âm tiếng Việt:
[biao1 du4]
Giải thích tiếng Anh
scale
標新取異 标新取异
標新立異 标新立异
標新競異 标新竞异
標明 标明
標普 标普
標書 标书