中文 Trung Quốc
標地
标地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lô đất
標地 标地 phát âm tiếng Việt:
[biao1 di4]
Giải thích tiếng Anh
plot of land
標定 标定
標尺 标尺
標幟 标帜
標度 标度
標新取異 标新取异
標新立異 标新立异