中文 Trung Quốc
標售
标售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán bởi đấu thầu
標售 标售 phát âm tiếng Việt:
[biao1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to sell by tender
標圖 标图
標地 标地
標定 标定
標幟 标帜
標底 标底
標度 标度