中文 Trung Quốc
樓宇
楼宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng
樓宇 楼宇 phát âm tiếng Việt:
[lou2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
building
樓層 楼层
樓市 楼市
樓座 楼座
樓房 楼房
樓板 楼板
樓梯 楼梯