中文 Trung Quốc
樓市
楼市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường bất động sản
樓市 楼市 phát âm tiếng Việt:
[lou2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
real estate market
樓座 楼座
樓廂 楼厢
樓房 楼房
樓梯 楼梯
樓梯口 楼梯口
樓梯臺 楼梯台